Ý nghĩa của từ truyền tin là gì:
truyền tin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ truyền tin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa truyền tin mình

1

47 Thumbs up   25 Thumbs down

truyền tin


Đem tin đưa đi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

23 Thumbs up   6 Thumbs down

truyền tin


Truyền tin là đem một tin cần truyền đến nơi xa nhất có thể và không bị thiếu câu hay chữ.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 16 tháng 8, 2018

3

6 Thumbs up   7 Thumbs down

truyền tin


chuyển thông tin đi bằng nhiều hình thức.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019

4

19 Thumbs up   24 Thumbs down

truyền tin


Truyen tin la dua tin dem di
Quynh Huong - 00:00:00 UTC 10 tháng 3, 2015

5

17 Thumbs up   28 Thumbs down

truyền tin


Đem tin đưa đi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

6

14 Thumbs up   26 Thumbs down

truyền tin


Truyền thông (từ Latin: commūnicāre, nghĩa là "chia sẻ") là hoạt động truyền đạt thông tin thông qua trao đổi ý tưởng, cảm xúc, ý định, thái độ, mong đợi, nhận thức hoặc các lệnh, như ngôn n [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

11 Thumbs up   24 Thumbs down

truyền tin


Trong viễn thông (telecomunications), truyền tin (transmission) là một hành động phát những thông điệp điện tín (electrical messages) - liên quan cả đến hiện tượng bức xạ năng lượng (radiant energy) t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

12 Thumbs up   26 Thumbs down

truyền tin


Truyền tin có thể chỉ đến: Truyền tin (một phương thức giao tiếp) Lễ Truyền Tin của Kitô giáo Kinh Truyền Tin của Kitô giáo
Nguồn: vi.wikipedia.org

9

10 Thumbs up   29 Thumbs down

truyền tin


Đem tin đưa đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền tin". Những từ có chứa "truyền tin" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . truyền truyền hình truyền thuyết truyền [..]
Nguồn: vdict.com





<< tẩu tán tiến thảo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa